- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Tri 夂 (+9 nét), tâm 心 (+8 nét)
- Pinyin:
Bèi
- Âm hán việt:
Bại
Bị
- Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱夂思
- Thương hiệt:HEWP (竹水田心)
- Bảng mã:U+60EB
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 惫
-
Phồn thể
憊
-
Cách viết khác
𢞎
𢟡
𢣍
𤸶
𤻚
Ý nghĩa của từ 惫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 惫 (Bại, Bị). Bộ Tri 夂 (+9 nét), tâm 心 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノフ丶丨フ一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: mỏi mệt, mỏi mệt. Từ ghép với 惫 : 疲憊 Mỏi nhừ, mệt nhoài. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh