Đọc nhanh: 评论员 (bình luận viên). Ý nghĩa là: Bình luận viên.
Ý nghĩa của 评论员 khi là Danh từ
✪ Bình luận viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评论员
- 我 的 推特 评论 版块
- Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
- 他 的 评论 很 锋利
- Bình luận của anh ấy rất sắc bén.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 评论 得失
- bình luận được mất.
- 评论 好坏
- bình luận tốt xấu.
- 说黑道白 ( 任意 评论 )
- nói trắng nói đen.
- 叛逆 的 言论 被 严厉批评
- Phát ngôn phản nghịch bị chỉ trích nghiêm khắc.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 评判员
- trọng tài.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 团队 成员 们 活跃 在 讨论 中
- Các thành viên trong nhóm tích cực tham gia thảo luận.
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 臧否人物 ( 评论 人物 的 优劣 )
- bình luận điều hay, dở của các nhân vật.
- 格兰特 · 霍德 是 他们 的 评论家
- Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.
- 发表 评论
- phát biểu bài bình luận.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 他 的 评论 很 时宜
- Nhận xét của anh ấy rất đúng lúc.
- 引述 专家 的 评论
- dẫn thuật nhận xét của chuyên gia.
- 他 的 评论 有点 骨头
- Bình luận của anh ấy có chút chỉ trích.
- 说长道短 ( 评论 他人 的 好坏 是非 )
- nói tốt nói xấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 评论员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 评论员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
论›
评›