松弛 sōngchí

Từ hán việt: 【tùng thỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "松弛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tùng thỉ). Ý nghĩa là: lỏng; nhão, lỏng lẻo (chế độ, kỷ luật). Ví dụ : - 。 Sợi dây này hơi lỏng.. - 。 Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.. - 。 Lò xo này hơi bị lỏng.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 松弛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 松弛 khi là Tính từ

lỏng; nhão

松散;不紧张

Ví dụ:
  • - zhè tiáo 绳子 shéngzi 有些 yǒuxiē 松弛 sōngchí

    - Sợi dây này hơi lỏng.

  • - 这块 zhèkuài ròu zhǔ 太久 tàijiǔ le biàn 松弛 sōngchí

    - Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.

  • - 这个 zhègè 弹簧 tánhuáng 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí le

    - Lò xo này hơi bị lỏng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

lỏng lẻo (chế độ, kỷ luật)

(制度、纪律等) 执行得不严格

Ví dụ:
  • - 公司 gōngsī de 管理 guǎnlǐ 有些 yǒuxiē 松弛 sōngchí

    - Quản lý công ty hơi lỏng lẻo.

  • - 学校 xuéxiào de 纪律 jìlǜ 变得 biànde 松弛 sōngchí le

    - Kỷ luật của trường học trở nên lỏng lẻo.

  • - 部门 bùmén de 规范 guīfàn 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí

    - Quy tắc của bộ phận hơi lỏng lẻo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松弛

  • - 松木 sōngmù shì 软木 ruǎnmù 柚木 yóumù shì 硬木 yìngmù

    - 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.

  • - 参加 cānjiā 马拉松 mǎlāsōng 长跑 chángpǎo yào yǒu 耐力 nàilì

    - Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.

  • - sōng 柏森森 bǎisēnsēn

    - tùng bách um tùm.

  • - 松萝 sōngluó

    - cây tùng la.

  • - 鬅松 péngsōng

    - tóc xoã.

  • - 周末 zhōumò 我会 wǒhuì 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng

    - Cuối tuần tôi đều thư giãn.

  • - 松子糖 sōngzǐtáng

    - kẹo thông.

  • - 长松 chángsōng

    - cây thông cao dựng đứng.

  • - 松柏 sōngbǎi 苍苍 cāngcāng

    - tùng bách xanh ngắt

  • - 松柏 sōngbǎi 参天 cāntiān

    - tùng bách ngút trời

  • - 太累 tàilèi le gāi 松一松 sōngyīsōng le

    - Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.

  • - 休息 xiūxī 一下 yīxià 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.

  • - 这个 zhègè 弹簧 tánhuáng 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí le

    - Lò xo này hơi bị lỏng.

  • - zhè tiáo 绳子 shéngzi 有些 yǒuxiē 松弛 sōngchí

    - Sợi dây này hơi lỏng.

  • - 部门 bùmén de 规范 guīfàn 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí

    - Quy tắc của bộ phận hơi lỏng lẻo.

  • - 公司 gōngsī de 管理 guǎnlǐ 有些 yǒuxiē 松弛 sōngchí

    - Quản lý công ty hơi lỏng lẻo.

  • - 学校 xuéxiào de 纪律 jìlǜ 变得 biànde 松弛 sōngchí le

    - Kỷ luật của trường học trở nên lỏng lẻo.

  • - 这块 zhèkuài ròu zhǔ 太久 tàijiǔ le biàn 松弛 sōngchí

    - Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.

  • - 考试 kǎoshì 结束 jiéshù jiù dào 校园 xiàoyuán 散散步 sànsànbù 松弛 sōngchí 一下 yīxià 紧张 jǐnzhāng de 神经 shénjīng

    - Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.

  • - 晚霞 wǎnxiá ràng rén 感到 gǎndào 放松 fàngsōng

    - Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 松弛

Hình ảnh minh họa cho từ 松弛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松弛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+3 nét)
    • Pinyin: Chí , Shǐ
    • Âm hán việt: Thỉ
    • Nét bút:フ一フフ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPD (弓心木)
    • Bảng mã:U+5F1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa