• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
  • Pinyin: Kuāi , Kuài
  • Âm hán việt: Khối
  • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土夬
  • Thương hiệt:GDK (土木大)
  • Bảng mã:U+5757
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 块

  • Cách viết khác

    𠙽 𠚛 𡉇 𡒽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 块 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khối). Bộ Thổ (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Từ ghép với : Thái thịt ra từng miếng, Một miếng thịt, Một khoảnh ruộng (đất), Một hòn đá, Năm đồng bạc Chi tiết hơn...

Khối

Từ điển phổ thông

  • hòn, khối, đống

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cục, hòn, miếng, khoảnh...

- Thái thịt ra từng miếng

* ② (loại) Cục, hòn, miếng, khoảnh...

- Một miếng thịt

- Một khoảnh ruộng (đất)

- Một hòn đá

* ③ Đồng bạc

- Năm đồng bạc

* ④ (văn) Trơ trọi một mình

- Trơ trọi.