Đọc nhanh: 肌肉松弛剂 (cơ nhụ tùng thỉ tễ). Ý nghĩa là: thuốc giãn cơ (thuốc).
Ý nghĩa của 肌肉松弛剂 khi là Danh từ
✪ thuốc giãn cơ (thuốc)
muscle relaxant (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肉松弛剂
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 肌肉疲劳
- mỏi cơ
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 肌肉 疲乏
- cơ bắp yếu.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 他 的 肌肉 非常 发达
- Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 这个 弹簧 有点 松弛 了
- Lò xo này hơi bị lỏng.
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 刮痧 可以 缓解 肌肉 疼痛
- Cạo gió có thể giảm đau cơ.
- 他 每天 锻炼 肌肉
- Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.
- 她 的 肌肉 很 结实
- Cơ bắp của cô ấy săn chắc.
- 颈部 的 肌肉 很 紧
- Cơ bắp ở gáy rất căng.
- 增强 肌肉 需要 时间
- Tăng cơ bắp cần có thời gian.
- 运动员 的 肌肉 很 结实
- Cơ bắp của vận động viên rất săn chắc.
- 这块 肌肉 隆起 来 了
- Cục cơ này lồi lên rồi.
- 这块 肉 煮 得 太久 了 , 变 松弛
- Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肌肉松弛剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肌肉松弛剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
弛›
松›
⺼›
肉›
肌›