肌肉松弛剂 jīròu sōngchí jì

Từ hán việt: 【cơ nhụ tùng thỉ tễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肌肉松弛剂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ nhụ tùng thỉ tễ). Ý nghĩa là: thuốc giãn cơ (thuốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肌肉松弛剂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肌肉松弛剂 khi là Danh từ

thuốc giãn cơ (thuốc)

muscle relaxant (medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肌肉松弛剂

  • - 肌肉 jīròu 损伤 sǔnshāng

    - cơ bắp bị tổn thương.

  • - de 肌肉 jīròu 酸痛 suāntòng

    - Cơ bắp của tôi đau nhức.

  • - 这个 zhègè 动作 dòngzuò néng 帮助 bāngzhù 舒展 shūzhǎn 肌肉 jīròu

    - Động tác này giúp giãn cơ.

  • - 肌肉疲劳 jīròupíláo

    - mỏi cơ

  • - 运动 yùndòng hòu 肌肉 jīròu huì 自然 zìrán 收缩 shōusuō

    - Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.

  • - 肌肉 jīròu 疲乏 pífá

    - cơ bắp yếu.

  • - shuǎi zhe 手臂 shǒubì 锻炼 duànliàn 肌肉 jīròu

    - Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.

  • - de 肌肉 jīròu 非常 fēicháng 发达 fādá

    - Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.

  • - 受伤 shòushāng de 地方 dìfāng 肌肉 jīròu 开始 kāishǐ 腐烂 fǔlàn

    - nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.

  • - 这个 zhègè 弹簧 tánhuáng 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí le

    - Lò xo này hơi bị lỏng.

  • - 职业 zhíyè 进取心 jìnqǔxīn 以及 yǐjí 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 般的 bānde 右臂 yòubì 肌肉 jīròu

    - Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.

  • - de 一些 yīxiē 朋友 péngyou 通过 tōngguò 打网球 dǎwǎngqiú 锻炼 duànliàn 他们 tāmen 胳膊 gēbó de 肌肉 jīròu

    - Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.

  • - 刮痧 guāshā 可以 kěyǐ 缓解 huǎnjiě 肌肉 jīròu 疼痛 téngtòng

    - Cạo gió có thể giảm đau cơ.

  • - 每天 měitiān 锻炼 duànliàn 肌肉 jīròu

    - Anh ấy luyện cơ bắp mỗi ngày.

  • - de 肌肉 jīròu hěn 结实 jiēshí

    - Cơ bắp của cô ấy săn chắc.

  • - 颈部 jǐngbù de 肌肉 jīròu hěn jǐn

    - Cơ bắp ở gáy rất căng.

  • - 增强 zēngqiáng 肌肉 jīròu 需要 xūyào 时间 shíjiān

    - Tăng cơ bắp cần có thời gian.

  • - 运动员 yùndòngyuán de 肌肉 jīròu hěn 结实 jiēshí

    - Cơ bắp của vận động viên rất săn chắc.

  • - 这块 zhèkuài 肌肉 jīròu 隆起 lóngqǐ lái le

    - Cục cơ này lồi lên rồi.

  • - 这块 zhèkuài ròu zhǔ 太久 tàijiǔ le biàn 松弛 sōngchí

    - Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肌肉松弛剂

Hình ảnh minh họa cho từ 肌肉松弛剂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肌肉松弛剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+3 nét)
    • Pinyin: Chí , Shǐ
    • Âm hán việt: Thỉ
    • Nét bút:フ一フフ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPD (弓心木)
    • Bảng mã:U+5F1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao