Đọc nhanh: 宽松 (khoan tùng). Ý nghĩa là: rộng; rộng rãi; bớt đông; bớt chật, thư giãn; thoải mái; không căng thẳng (không khí, môi trường, tâm trạng), dư giả; khá giả; thịnh vượng (kinh tế). Ví dụ : - 这件衣服非常宽松。 Chiếc áo này rất rộng rãi.. - 我喜欢宽松的裤子。 Tôi thích quần rộng rãi.. - 今天的会议气氛很宽松。 Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
Ý nghĩa của 宽松 khi là Tính từ
✪ rộng; rộng rãi; bớt đông; bớt chật
宽大不拥挤;舒松不局促
- 这件 衣服 非常 宽松
- Chiếc áo này rất rộng rãi.
- 我 喜欢 宽松 的 裤子
- Tôi thích quần rộng rãi.
✪ thư giãn; thoải mái; không căng thẳng (không khí, môi trường, tâm trạng)
(环境、气氛、心情等)轻松;不紧张
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 在 这里 工作 很 宽松
- Làm việc ở đây rất thoải mái.
✪ dư giả; khá giả; thịnh vượng (kinh tế)
(经济)宽裕
- 我们 的 家庭 最近 很 宽松
- Gia đình chúng tôi gần đây rất khá giả.
- 这个 城市 的 经济 很 宽松
- Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽松
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 鬅松
- tóc xoã.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 松子糖
- kẹo thông.
- 谡 谡 长松
- cây thông cao dựng đứng.
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 我 喜欢 宽松 的 裤子
- Tôi thích quần rộng rãi.
- 这件 衣服 非常 宽松
- Chiếc áo này rất rộng rãi.
- 我们 的 家庭 最近 很 宽松
- Gia đình chúng tôi gần đây rất khá giả.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 这个 城市 的 经济 很 宽松
- Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.
- 在 这里 工作 很 宽松
- Làm việc ở đây rất thoải mái.
- 晚霞 让 人 感到 放松
- Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宽松
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽松 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宽›
松›