Đọc nhanh: 松动 (tùng động). Ý nghĩa là: rộng; rộng rãi, dư giả; dư dật, lỏng; long (răng, ốc). Ví dụ : - 她踩到一块松动的石头上,扭伤了脚踝。 Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.. - 她把盖子轻拍了几下使它松动. Cô ấy nhẹ nhàng vỗ nắp vài cái để nó trở nên lỏng lẻo.. - 留心那级台阶,它有点松动了。 Hãy chú ý bậc thang đó, nó hơi lỏng.
✪ rộng; rộng rãi
不拥挤
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 她 把 盖子 轻拍 了 几下 使 它 松动
- Cô ấy nhẹ nhàng vỗ nắp vài cái để nó trở nên lỏng lẻo.
- 留心 那级 台阶 , 它 有点 松动 了
- Hãy chú ý bậc thang đó, nó hơi lỏng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dư giả; dư dật
宽裕;不窘
✪ lỏng; long (răng, ốc)
(牙齿、螺丝等) 不紧; 活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松动
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 睡着 了 , 别 惊动 她
- Bà ngủ rồi, đừng làm phiền bà.
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 松萝
- cây tùng la.
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 留心 那级 台阶 , 它 有点 松动 了
- Hãy chú ý bậc thang đó, nó hơi lỏng.
- 这个 螺母 有些 松动 了
- Cái đai ốc này có chút lỏng lẻo.
- 运动 可以 让 人 放松
- Tập thể dục có thể giúp bạn thư giãn.
- 运动 后 我 放松 下来
- Tôi thư giãn sau khi tập thể dục.
- 运动员 反应 灵活 , 轻松 接球
- Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.
- 她 把 盖子 轻拍 了 几下 使 它 松动
- Cô ấy nhẹ nhàng vỗ nắp vài cái để nó trở nên lỏng lẻo.
- 电影 、 音乐 之类 的 活动 很 放松
- Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
松›