Đọc nhanh: 松弛法 (tùng thỉ pháp). Ý nghĩa là: thư giãn (thuốc thay thế).
Ý nghĩa của 松弛法 khi là Danh từ
✪ thư giãn (thuốc thay thế)
relaxation (alternative medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松弛法
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 这个 弹簧 有点 松弛 了
- Lò xo này hơi bị lỏng.
- 这 条 绳子 有些 松弛
- Sợi dây này hơi lỏng.
- 部门 的 规范 有点 松弛
- Quy tắc của bộ phận hơi lỏng lẻo.
- 公司 的 管理 有些 松弛
- Quản lý công ty hơi lỏng lẻo.
- 学校 的 纪律 变得 松弛 了
- Kỷ luật của trường học trở nên lỏng lẻo.
- 这块 肉 煮 得 太久 了 , 变 松弛
- Miếng thịt này nấu lâu quá, trở nên nhão.
- 考试 一 结束 我 就 到 校园 里 散散步 松弛 一下 紧张 的 神经
- Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.
- 娱乐 是 放松 的 好 方法
- Giải trí là cách tốt để thư giãn.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松弛法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松弛法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弛›
松›
法›