Các biến thể (Dị thể) của 弛
㢮 𢐋 𢐏
Đọc nhanh: 弛 (Thỉ). Bộ Cung 弓 (+3 nét). Tổng 6 nét but (フ一フフ丨フ). Ý nghĩa là: buông dây cung, Bỏ trễ., Buông dây cung, Buông ra, Buông lơi, bỏ trễ. Từ ghép với 弛 : 一張一弛 Khi căng khi chùng, “thỉ trương” 弛張 một mặt giữ một mặt buông. Chi tiết hơn...