Đọc nhanh: 改善 (cải thiện). Ý nghĩa là: cải thiện; cải tiến. Ví dụ : - 我们需要改善工作环境。 Chúng tôi cần cải thiện môi trường làm việc.. - 公司正在改善产品质量。 Công ty đang cải thiện chất lượng sản phẩm.. - 改善交通状况是我们的目标。 Cải thiện tình trạng giao thông là mục tiêu của chúng tôi.
Ý nghĩa của 改善 khi là Động từ
✪ cải thiện; cải tiến
改变原有情况使好一些
- 我们 需要 改善 工作 环境
- Chúng tôi cần cải thiện môi trường làm việc.
- 公司 正在 改善 产品质量
- Công ty đang cải thiện chất lượng sản phẩm.
- 改善 交通状况 是 我们 的 目标
- Cải thiện tình trạng giao thông là mục tiêu của chúng tôi.
- 医生 建议 我 改善 饮食习惯
- Bác sĩ khuyên tôi cải thiện thói quen ăn uống.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 改善
✪ Danh từ(生活/ 环境/ 关系) + Động từ (得到/ 有所/ 得以)+ 改善
cái gì đã được/ đã cải thiện
- 他们 的 生活 得到 改善
- Cuộc sống của họ được cải thiện.
- 这个 措施 让 生活 有所改善
- Biện pháp này đã cải thiện phần nào cuộc sống.
- 环境 得到 显著 改善
- Môi trường đã được cải thiện đáng kể.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ A + 改善 + 得 + Phó từ + Tính từ
A cải thiện như thế nào
- 情况 改善 得 很快
- Tình hình cải thiện rất nhanh.
- 服务质量 改善 得 越来越 好
- Chất lượng dịch vụ cải thiện ngày càng tốt hơn.
- 学生 的 成绩 改善 得 非常 快
- Điểm số của học sinh cải thiện rất nhanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 改善 với từ khác
✪ 改良 vs 改善
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改善
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 贫民 渴望 改善生活
- Người dân nghèo khao khát cải thiện cuộc sống.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 众黎 的 生活 需要 改善
- Cuộc sống của nhân dân cần được cải thiện.
- 轮廓 度 改善 品
- Hàng cải tiến cong vênh
- 环境 得到 显著 改善
- Môi trường đã được cải thiện đáng kể.
- 想 办法 改善 生计 问题
- Tìm cách cải thiện vấn đề mưu sinh.
- 改善 伙食
- cải thiện bữa ăn
- 燕窝 可以 改善 皮肤
- Tổ yến có thể cải thiện làn da.
- 我 依靠 科技 改善生活
- Tôi dựa vào công nghệ cải thiện cuộc sống.
- 生活 日益 改善
- Cuộc sống ngày càng được cải thiện.
- 宾馆 的 条件 在 不断 改善
- Điều kiện của khách sạn không ngừng được cải thiện.
- 国家 福利 改善 了 人民 生活
- Phúc lợi quốc gia đã cải thiện đời sống của người dân.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 知错 能改 , 善 焉
- Biết sai có thể sửa, tốt đấy.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 这个 措施 让 生活 有所改善
- Biện pháp này đã cải thiện phần nào cuộc sống.
- 社会 面貌 逐渐 改善
- Tình hình xã hội dần dần được cải thiện.
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改善
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改善 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm善›
改›