Đọc nhanh: 改善通讯 (cải thiện thông tấn). Ý nghĩa là: để cải thiện thông tin liên lạc.
Ý nghĩa của 改善通讯 khi là Động từ
✪ để cải thiện thông tin liên lạc
to improve communications
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改善通讯
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 通讯 信号 十分 畅通
- Tín hiệu liên lạc rất ổn định.
- 轮廓 度 改善 品
- Hàng cải tiến cong vênh
- 环境 得到 显著 改善
- Môi trường đã được cải thiện đáng kể.
- 想 办法 改善 生计 问题
- Tìm cách cải thiện vấn đề mưu sinh.
- 改善 伙食
- cải thiện bữa ăn
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 我 依靠 科技 改善生活
- Tôi dựa vào công nghệ cải thiện cuộc sống.
- 生活 日益 改善
- Cuộc sống ngày càng được cải thiện.
- 通讯 的 发展 改变 了 生活
- Sự phát triển của thông tin đã thay đổi cuộc sống.
- 把 旱地 通通 改成 了 水田
- tất cả ruộng cạn đều làm thành ruộng nước.
- 宾馆 的 条件 在 不断 改善
- Điều kiện của khách sạn không ngừng được cải thiện.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 我们 需要 改善 交通网络
- Chúng ta cần cải thiện mạng lưới giao thông.
- 改善 交通状况 是 我们 的 目标
- Cải thiện tình trạng giao thông là mục tiêu của chúng tôi.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改善通讯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改善通讯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm善›
改›
讯›
通›