Đọc nhanh: 改善的方案 (cải thiện đích phương án). Ý nghĩa là: kế hoạch cải tiến.
Ý nghĩa của 改善的方案 khi là Danh từ
✪ kế hoạch cải tiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改善的方案
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 改革方案
- Phương án cải cách.
- 房改 方案
- dự án cải cách chế độ nhà ở.
- 诶 , 那 方案 不行 的
- Này, phương án đó không được.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 这是 对应 的 处理 方案
- Đây là phương án xử lý tương ứng.
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 我们 需要 找 对应 的 解决方案
- Chúng ta cần tìm giải pháp tương ứng.
- 众黎 的 生活 需要 改善
- Cuộc sống của nhân dân cần được cải thiện.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 他 的 方案 暴露 了 病根
- Kế hoạch của anh ấy lộ ra lỗi cơ bản.
- 他 提出 的 方案 被 录用 了
- Kế hoạch mà anh ấy đưa ra đã được áp dụng.
- 这个 方案 获得 大多数 人 的 支持
- phương án này được sự ủng hộ của đa số người dân.
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
- 彼方 已 同意 了 我们 的 提案
- Đối phương đã đồng ý với đề xuất của chúng tôi.
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
- 我 指出 那 方案 的 缺点 但 他 申辩 说 各项 计划 尚未 完成
- Tôi nhấn mạnh điểm yếu của kế hoạch đó, nhưng anh ta bào chữa rằng các kế hoạch chưa hoàn thành.
- 这 两个 方案 的 差别 不 明显
- Sự khác biệt giữa hai kế hoạch này không rõ rệt.
- 聚集 各方 的 意见 以 改善 计划
- Tập hợp ý kiến từ các bên để cải thiện kế hoạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改善的方案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改善的方案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm善›
改›
方›
案›
的›