Đọc nhanh: 刷新 (xoát tân). Ý nghĩa là: đổi mới; nảy sinh cái mới, làm mới trang (web), phá (kỷ lục). Ví dụ : - 这堵墙壁已经刷新了。 Bức tường này đã được đổi mới rồi.. - 这间店的门面要刷新。 Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.. - 我们要刷新设计理念。 Chúng ta cần đổi mới ý tưởng thiết kế.
Ý nghĩa của 刷新 khi là Động từ
✪ đổi mới; nảy sinh cái mới
使变新
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 这间 店 的 门面 要 刷新
- Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.
- 我们 要 刷新 设计 理念
- Chúng ta cần đổi mới ý tưởng thiết kế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm mới trang (web)
刷新
- 我们 需要 刷新 页面
- Chúng ta cần làm mới trang.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ phá (kỷ lục)
比喻用新的、更好的成绩替代原有的成绩
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 运动员 刷新 了 记录
- Vận động viên đã phá kỷ lục.
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷新
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 房屋 粉刷 一新
- ngôi nhà quét vôi mới tinh
- 运动员 刷新 了 记录
- Vận động viên đã phá kỷ lục.
- 门框 需要 重新 刷漆
- Khung cửa cần sơn lại.
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 我们 需要 刷新 页面
- Chúng ta cần làm mới trang.
- 这间 店 的 门面 要 刷新
- Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 我们 要 刷新 设计 理念
- Chúng ta cần đổi mới ý tưởng thiết kế.
- 我们 刷新 了 店面 的 门面
- Chúng tôi đã đổi mới mặt tiền cửa hàng.
- 你 能 刷新 一下 页面 吗 ?
- Bạn có thể làm mới web không?
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刷新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刷新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刷›
新›