Đọc nhanh: 推测 (suy trắc). Ý nghĩa là: suy nghĩ; dự đoán; dự tính; suy đoán; suy trắc. Ví dụ : - 我们可以推测他的想法。 Chúng ta có thể suy đoán ý nghĩ của anh ấy.. - 我无法推测他会怎么做。 Tôi không thể suy đoán được anh ấy sẽ làm gì.. - 我们推测会有更多的雨。 Chúng tôi dự đoán sẽ có nhiều mưa hơn.
Ý nghĩa của 推测 khi là Động từ
✪ suy nghĩ; dự đoán; dự tính; suy đoán; suy trắc
根据已知的来估计或想象未知的
- 我们 可以 推测 他 的 想法
- Chúng ta có thể suy đoán ý nghĩ của anh ấy.
- 我 无法 推测 他会 怎么 做
- Tôi không thể suy đoán được anh ấy sẽ làm gì.
- 我们 推测 会 有 更 多 的 雨
- Chúng tôi dự đoán sẽ có nhiều mưa hơn.
- 他 推测 出 了 事情 的 经过
- Anh ấy đã suy đoán được quá trình của sự việc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 推测
✪ 推测 + 出/ 出来
dự đoán; suy đoán được
- 你 可以 推测 出来 我 的 想法 吗 ?
- Anh có thể suy đoán được suy nghĩ của tôi không?
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
- 我 不能 推测 出来 将来
- Tôi không thể dự đoán được tương lai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 推测 với từ khác
✪ 推算 vs 推测
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推测
- 他 推辞 了 这个 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời này.
- 他 推辞 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 推 及 各处
- mở rộng mọi nơi
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 她 推 了 推 他 的 肩膀
- Cô ấy đã đẩy vai anh ấy một chút.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 竭诚 推戴
- chân thành suy tôn.
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 将军 推测 说 敌人 将 于 今天 晚上 突袭 我们
- Đại tá suy đoán rằng địch quân sẽ tấn công chúng ta vào tối nay.
- 居心叵测 ( 存心 险恶 , 不可 推测 )
- lòng dạ hiểm ác khó lường.
- 我 不能 推测 出来 将来
- Tôi không thể dự đoán được tương lai.
- 推测 未来 总是 很难 的
- Rất khó để đoán trước tương lai.
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
- 他 推测 出 了 事情 的 经过
- Anh ấy đã suy đoán được quá trình của sự việc.
- 这些 远古 的 事 , 大都 是 后代 人们 的 推测
- những việc xa xưa đó, phần lớn do người đời sau suy đoán ra.
- 我 无法 推测 他会 怎么 做
- Tôi không thể suy đoán được anh ấy sẽ làm gì.
- 我们 推测 会 有 更 多 的 雨
- Chúng tôi dự đoán sẽ có nhiều mưa hơn.
- 我们 可以 推测 他 的 想法
- Chúng ta có thể suy đoán ý nghĩ của anh ấy.
- 你 可以 推测 出来 我 的 想法 吗 ?
- Anh có thể suy đoán được suy nghĩ của tôi không?
- 他 总是 推卸责任
- Anh ta luôn chối từ trách nhiệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 推测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 推测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm推›
测›
Tìm Tòi, Tìm Kiếm
Tính Toán
suy nghĩ chủ quan
suy đoán chủ quan; đoán chừng
đoán; suy đoán; dự đoán; dự tính
Suy Đoán, Đoán, Suy Luận
lường trước; dự đoán; đoán trướcdèdự liệu
đoán chừng; đoán; ngờ; phỏng chừng; ước chừng; ngờ tới; ngờ là; xai đạcước lượng
Phỏng Đoán, Suy Đoán, Ngờ Tới
tìm hiểu; suy xét; tìm tòi
phỏng đoán; ước đoán; nghiền ngẫm; mò; đoán
ước đoán; suy đoán; đoán chừng
suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán
Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán
suy đoán; suy luận; phỏng đoán; ước đoán
suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoánđánh giá
đoán; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; suy xétthổn lượng