Đọc nhanh: 猜想 (sai tưởng). Ý nghĩa là: phỏng đoán; suy đoán; ngờ tới; đoán; ngờ. Ví dụ : - 我猜想他同这件事有关。 tôi đoán anh ta có dính líu đến chuyện này. - 我猜想不到是你来 tôi không ngờ anh đến
Ý nghĩa của 猜想 khi là Động từ
✪ phỏng đoán; suy đoán; ngờ tới; đoán; ngờ
猜测
- 我 猜想 他同 这件 事 有关
- tôi đoán anh ta có dính líu đến chuyện này
- 我 猜想 不到 是 你 来
- tôi không ngờ anh đến
So sánh, Phân biệt 猜想 với từ khác
✪ 猜测 vs 猜想
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猜想
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 我 曾 猜想 误会 是 一个 简单 抑或 是 复杂 的 词
- Tôi từng nghĩ , hiểu lầm là một từ đơn giản hoặc là phức tạp.
- 我 猜想 不到 是 你 来
- tôi không ngờ anh đến
- 我 猜想 他同 这件 事 有关
- tôi đoán anh ta có dính líu đến chuyện này
- 他 心里 在 想 什么 , 你 猜 得 中 吗 ?
- Bạn có thể đoán được anh ấy đang nghĩ gì không?
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猜想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猜想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
猜›
đoán chừng; đoán; ngờ; phỏng chừng; ước chừng; ngờ tới; ngờ là; xai đạcước lượng
đoán; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; suy xétthổn lượng
Suy Đoán
Suy Đoán, Đoán, Suy Luận
suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoánđánh giá
đoán; suy đoán; dự đoán; dự tính
lường trước; dự đoán; đoán trướcdèdự liệu
dự liệu; dự tính; suy tính trước
suy đoán chủ quan; đoán chừng
ước đoán; suy đoán; đoán chừng
Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán
giả thuyết