Đọc nhanh: 料想 (liệu tưởng). Ý nghĩa là: lường trước; dự đoán; đoán trước, dè, dự liệu. Ví dụ : - 料想不到。 không lường trước được; không ngờ.. - 他料想事情定能成功。 anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.
Ý nghĩa của 料想 khi là Động từ
✪ lường trước; dự đoán; đoán trước
猜测 (未来的事); 预料
- 料想不到
- không lường trước được; không ngờ.
- 他 料想 事情 定 能 成功
- anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.
✪ dè
✪ dự liệu
事先推测
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料想
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 想法子
- tìm cách; nghĩ cách
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 料想不到
- không lường trước được; không ngờ.
- 她 想 办法 柔 这块 布料
- Cô ấy nghĩ cách để làm mềm miếng vải này.
- 超乎 想象 难 预料
- Vượt quá tưởng tượng khó dự đoán.
- 我 想 去 超市 , 不料 下雨 了
- Tôi định đi siêu thị, không ngờ trời mưa.
- 他 料想 事情 定 能 成功
- anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 料想
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 料想 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm想›
料›
Dự Liệu
Suy Đoán
Phỏng Đoán, Suy Đoán, Ngờ Tới
đoán chừng; đoán; ngờ; phỏng chừng; ước chừng; ngờ tới; ngờ là; xai đạcước lượng
dự liệu; dự tính; suy tính trước
ý tưởng; tưởng tượng; nghĩ tới; lường
Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán
Dự Liệu
suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoánđánh giá
Dự Kiến, Biết Trước, Thấy Trước