Đọc nhanh: 揣度 (suỷ độ). Ý nghĩa là: ước đoán; suy đoán; đoán chừng.
Ý nghĩa của 揣度 khi là Động từ
✪ ước đoán; suy đoán; đoán chừng
估量;推测; 根据不明显的线索或凭想象来寻找正确的解答
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揣度
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 贪求 无度
- lòng tham vô đáy.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 我们 无法 揣度 他 的 真实 意图
- Chúng tôi không thể suy đoán ý đồ thực sự của anh ấy.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 揣度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揣度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
揣›
Suy Đoán
Tính Toán
suy nghĩ chủ quan
Suy Đoán, Đoán, Suy Luận
đoán chừng; đoán; ngờ; phỏng chừng; ước chừng; ngờ tới; ngờ là; xai đạcước lượng
đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; lượng; phỏng đoáncân nhắcsuy nghĩ
Tính Toán
suy đoán chủ quan; đoán chừng
suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán
đánh giá; đoán; dự tính; dự đoán; phỏng đoán
Phỏng Đoán, Suy Đoán, Ngờ Tới
suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoánđánh giá
đoán; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; suy xétthổn lượng
cân nhắcsuy đoán