Đọc nhanh: 揣摩 (sủy ma). Ý nghĩa là: phỏng đoán; ước đoán; nghiền ngẫm; mò; đoán. Ví dụ : - 这篇文章的内容比较丰富,必须仔细揣摩,才能透彻了解。 nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được.. - 我始终揣摩不透他的意思。 trước sau tôi cũng không đoán được ý của anh ấy.
Ý nghĩa của 揣摩 khi là Động từ
✪ phỏng đoán; ước đoán; nghiền ngẫm; mò; đoán
反复思考推求;揣度
- 这 篇文章 的 内容 比较 丰富 , 必须 仔细 揣摩 , 才能 透彻 了解
- nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được.
- 我 始终 揣摩 不透 他 的 意思
- trước sau tôi cũng không đoán được ý của anh ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揣摩
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 她 叫 摩根
- Tên cô ấy là Morgan.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 摩肩 擦背
- kề vai sát cánh.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 你 别摩着 我
- Bạn đừng đụng chạm vào người tôi.
- 她 一直 揣摩 这件 事情
- Cô ấy vẫn luôn nghiền ngẫm về việc này.
- 大家 一起 揣摩 解题 思路
- Mọi người cùng nhau xem xét cách giải quyết vấn đề.
- 我 始终 揣摩 不透 他 的 意思
- trước sau tôi cũng không đoán được ý của anh ấy.
- 这 篇文章 的 内容 比较 丰富 , 必须 仔细 揣摩 , 才能 透彻 了解
- nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được.
- 我们 还 上 了 摩天轮 上去 体验 了 一回 很 有趣
- Chúng tôi cũng đi đu quay để trải nghiệm, rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 揣摩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揣摩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm揣›
摩›