Đọc nhanh: 断定 (đoạn định). Ý nghĩa là: nhận định; kết luận; đoán chắc; giám chắc. Ví dụ : - 我敢断定这事是他干的。 Tôi có thể kết luận việc này do anh ấy làm.. - 这场比赛的结果,还难以断定。 Kết quả của trận đấu này rất khó nhận định.. - 我断定他今天是不会来了。 Tôi dám chắc rằng hôm nay anh ấy sẽ không đến.
Ý nghĩa của 断定 khi là Động từ
✪ nhận định; kết luận; đoán chắc; giám chắc
作出确定性判断
- 我敢 断定 这事 是 他 干 的
- Tôi có thể kết luận việc này do anh ấy làm.
- 这场 比赛 的 结果 , 还 难以 断定
- Kết quả của trận đấu này rất khó nhận định.
- 我 断定 他 今天 是 不会 来 了
- Tôi dám chắc rằng hôm nay anh ấy sẽ không đến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断定
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 肯定 念 不 完 !
- Chắc chắn đọc không xong!
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
- 他 果断 地 下定决心 尝试
- Anh ấy quả quyết hạ quyết tâm thử sức.
- 我敢 断定 明天 有雨
- Tôi dám chắc là ngày mai có mưa.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 这场 比赛 的 结果 , 还 难以 断定
- Kết quả của trận đấu này rất khó nhận định.
- 她 果断 地 做出 了 决定
- Cô ấy đã quyết đoán đưa ra quyết định.
- 我敢 断定 这事 是 他 干 的
- Tôi có thể kết luận việc này do anh ấy làm.
- 我 断定 他 今天 是 不会 来 了
- Tôi dám chắc rằng hôm nay anh ấy sẽ không đến.
- 她 的 果断 决定 帮助 了 团队
- Quyết định quyết đoán của cô ấy đã giúp đội ngũ.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 断定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 断定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
断›
Tín Nhiệm
1. Uy Tín, Chữ Tín
Chắc Chắn, Nhất Định
Tin Tưởng
Nhận Xét, Đánh Giá
Phán Định, Xét Đoán, Xác Định
Xác Định
liệu định; nghĩ rằng
Nhận Định, Cho Rằng
Để Chia Cái Gì Đó Thành (Phần)
khẳng định; quả quyết; xác nhận; cả quyếtlời quả quyết; kết luận; kết quả