Đọc nhanh: 揣测 (suỷ trắc). Ý nghĩa là: suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoán, đánh giá. Ví dụ : - 他已经离开北京了。 Anh ấy đã rời Bắc Kinh rồi.
Ý nghĩa của 揣测 khi là Động từ
✪ suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoán
推测
- 他 已经 离开 北京 了
- Anh ấy đã rời Bắc Kinh rồi.
✪ đánh giá
根据某些情况, 对事物的性质、数量、变化等做大概的推断
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揣测
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 天意 莫测
- ý trời khó đoán
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 诡奇 难测
- kỳ dị khó lường
- 不揣冒昧
- không sợ mạo muội.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 居心叵测
- bụng dạ khó lường.
- 民意测验
- thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 我 还是 需要 您 做 一个 酒测
- Tôi vẫn cần bạn làm bài kiểm tra máy thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 揣测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 揣测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm揣›
测›
đoán chừng; đoán; ngờ; phỏng chừng; ước chừng; ngờ tới; ngờ là; xai đạcước lượng
đánh giá; đoán; dự tính; dự đoán; phỏng đoán
đoán; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; suy xétthổn lượng
Suy Đoán
Suy Đoán, Đoán, Suy Luận
tìm hiểu; suy xét; tìm tòi
đoán; suy đoán; dự đoán; dự tính
lường trước; dự đoán; đoán trướcdèdự liệu
Tìm Tòi, Tìm Kiếm
suy đoán; suy luận; phỏng đoán; ước đoán
suy đoán chủ quan; đoán chừng
Tính Toán
suy nghĩ chủ quan
Phỏng Đoán, Suy Đoán, Ngờ Tới
suy đoán chủ quan; đoán chừng
ước đoán; suy đoán; đoán chừng
suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán
Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán
đánh giá; đoán; dự tính; ước lượng; lượng; phỏng đoáncân nhắcsuy nghĩ
ước đoán; kết luận chủ quan
đoán (thường dùng trong câu phủ định)
Tính Toán