Đọc nhanh: 大地测量学 (đại địa trắc lượng học). Ý nghĩa là: trắc địa.
Ý nghĩa của 大地测量学 khi là Danh từ
✪ trắc địa
geodesy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大地测量学
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 学生 一个 挨 一个 地 走进 教室
- Học sinh người này nối tiếp người nọ đi vào phòng học.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 同学们 肩并肩 地站 在 一起
- Các bạn học sinh đang đứng dàn hàng cạnh nhau.
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 大量 的 数学 作业 搞 得 我 头昏脑胀
- Bài tập toán nhiều quá làm tớ đầu óc choáng váng.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 其 质量 大于 地球
- Có khối lượng lớn hơn trái đất.
- 分 用于 土地 测量
- Sào được dùng để đo diện tích đất.
- 测量 一下 两地 的 距离
- Đo khoảng cách hai nơi.
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
- 这个 大学 的 硕士学位 含金量 很 低
- Giá trị bằng thạc sĩ của trường đại học này rất thấp.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 工地 上 堆集 着 大量 的 建材
- Tại công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng được chất đống
- 他 宽宏大量 地 接受 了 道歉
- Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.
- 外地 的 大学 很 好
- Trường đại học ở nơi khác rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大地测量学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大地测量学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
大›
学›
测›
量›