Đọc nhanh: 测度 (trắc đạc). Ý nghĩa là: suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán. Ví dụ : - 她的想法难以测度。 cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được. - 根据风向测度,今天不会下雨。 Căn cứ theo hướng gió, thì hôm nay trời sẽ không mưa.
Ý nghĩa của 测度 khi là Động từ
✪ suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán
推测;揣度
- 她 的 想法 难以 测度
- cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được
- 根据 风向 测度 , 今天 不会 下雨
- Căn cứ theo hướng gió, thì hôm nay trời sẽ không mưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测度
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 贪求 无度
- lòng tham vô đáy.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 他 负责 监测 温度
- Anh ấy chịu trách nhiệm giám sát nhiệt độ.
- 根据 风向 测度 , 今天 不会 下雨
- Căn cứ theo hướng gió, thì hôm nay trời sẽ không mưa.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
- 测量 河水 的 深度
- đo độ sâu nước sông.
- 她 的 想法 难以 测度
- cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được
- 请 测量 这个 勾 的 长度
- Vui lòng đo chiều dài của cạnh ngắn này.
- 妈妈 用 手摸 我 的 额头 测 温度
- Mẹ đưa tay sờ lên trán tôi để đo nhiệt độ.
- 这种 胡乱 猜测 甚嚣尘上 已经 到 了 必须 立即 解决 的 程度 了
- Những phỏng đoán vô căn cứ như vậy đã leo thang lên mức phải được giải quyết ngay lập tức.
- 如何 测量 金字塔 的 高度 ?
- Làm thế nào để đo chiều cao của kim tự tháp?
- 是 关于 你 询问 怀孕 测试 的 可信度 问题 的
- Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
测›
Suy Đoán, Đoán, Suy Luận
Suy Đoán
Tính Toán
suy nghĩ chủ quan
đoán chừng; đoán; ngờ; phỏng chừng; ước chừng; ngờ tới; ngờ là; xai đạcước lượng
suy đoán chủ quan; đoán chừng
ước đoán; suy đoán; đoán chừng
suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoánđánh giá
đoán; ước đoán; phỏng đoán; đoán chừng; suy xétthổn lượng
Suy Lý