Đọc nhanh: 抑制不住 (ức chế bất trụ). Ý nghĩa là: chỉ một hành vi; một suy nghĩ nào đó đã đạt lên đến đỉnh điểm và sắp bùng nổ mà không thể kiểm soát được. 是某行为,某思想或是某种达到了极点,要爆发了, 控制不住了。. Ví dụ : - 战士们虎视着山下的敌人,抑制不住满腔怒火。 chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
Ý nghĩa của 抑制不住 khi là Động từ
✪ chỉ một hành vi; một suy nghĩ nào đó đã đạt lên đến đỉnh điểm và sắp bùng nổ mà không thể kiểm soát được. 是某行为,某思想或是某种达到了极点,要爆发了, 控制不住了。
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抑制不住
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 我 忍不住 了
- Tôi không nhịn nổi nữa rồi.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 我 忍不住 训了 他 一顿
- Tôi không nhịn được mà mắng anh ấy một hồi.
- 他 忍不住 吼 了 出来
- Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.
- 我 实在 忍不住 笑 了
- Tôi thực sự không thể nhịn cười.
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 压制 不住 自己 的 愤怒
- kiềm nén không được sự phẫn nộ của bản thân.
- 我们 需要 抑制 不良行为
- Chúng ta cần kìm hãm hành vi xấu.
- 我 勃然大怒 , 简直 控制 不住 自己
- Tôi cứ giận là không thể kiểm soát được bản thân.
- 我 克制不住 自己 的 脾气
- Tôi không kiềm chế được tính khí của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抑制不住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抑制不住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
住›
制›
抑›