Đọc nhanh: 背不住 (bội bất trụ). Ý nghĩa là: chưa chừng; biết đâu; có thể là. 备不住.
Ý nghĩa của 背不住 khi là Phó từ
✪ chưa chừng; biết đâu; có thể là. 备不住
背不住,读音bèi bu zhù,汉语词语,指说不定,未表明的或非显然无疑的。备不住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背不住
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 她 不住 地 叹气 , 感觉 很 失望
- Cô ấy không ngừng thở dài, cảm thấy rất thất vọng.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 我 忍不住 了
- Tôi không nhịn nổi nữa rồi.
- 忍 了 很 久 , 我 终于 忍不住 了
- Chịu đựng hồi lâu, cuối cùng tôi không nhịn được nữa.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 他 忍不住 流下 了 眼泪
- Anh ấy không kìm được nước mắt.
- 我 忍不住 训了 他 一顿
- Tôi không nhịn được mà mắng anh ấy một hồi.
- 他 忍不住 吼 了 出来
- Anh ấy không thể nhịn được mà hét lên.
- 我 实在 忍不住 笑 了
- Tôi thực sự không thể nhịn cười.
- 她 忍不住 掉 下 了 眼泪
- Cô ấy không nhịn được mà rơi nước mắt.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 背不住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 背不住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
住›
背›