徘徊 páihuái

Từ hán việt: 【bồi hồi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "徘徊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bồi hồi). Ý nghĩa là: quanh quẩn; lảng vảng; lởn vởn; đi đi lại lại, lưỡng lự; chần chừ, do dự, dao động; trôi nổi. Ví dụ : - 。 Người hâm mộ đang ở bên ngoài khách sạn.. - 。 Thầy Triệu đi đi lại lại trước cửa.. - 。 Anh ấy do dự giữa hai phương án.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 徘徊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 徘徊 khi là Động từ

quanh quẩn; lảng vảng; lởn vởn; đi đi lại lại

在一个地方来回地走

Ví dụ:
  • - 追星族 zhuīxīngzú zài 酒店 jiǔdiàn wài 徘徊 páihuái

    - Người hâm mộ đang ở bên ngoài khách sạn.

  • - 赵老师 zhàolǎoshī zài 门口 ménkǒu 徘徊 páihuái

    - Thầy Triệu đi đi lại lại trước cửa.

lưỡng lự; chần chừ, do dự

比喻犹疑不决

Ví dụ:
  • - zài 两种 liǎngzhǒng 方案 fāngàn jiān 徘徊 páihuái

    - Anh ấy do dự giữa hai phương án.

  • - zài 去留 qùliú 之间 zhījiān 徘徊 páihuái

    - Cô ấy lưỡng lự giữa việc đi hay ở.

dao động; trôi nổi

事物在某个范围内来回浮动、起伏

Ví dụ:
  • - 温度 wēndù zài 30 左右 zuǒyòu 徘徊 páihuái

    - Nhiệt độ dao động quanh mức 30 độ.

  • - 产量 chǎnliàng zài 高位 gāowèi 徘徊 páihuái

    - Sản lượng dao động ở mức cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徘徊

  • - 温度 wēndù zài 30 左右 zuǒyòu 徘徊 páihuái

    - Nhiệt độ dao động quanh mức 30 độ.

  • - 徘徊 páihuái 观望 guānwàng

    - xem chừng đang lưỡng lự

  • - 鸟儿 niǎoér 徘徊 páihuái zài 空中 kōngzhōng

    - Chim đang bay loanh quanh trên không.

  • - 徘徊 páihuái zài 两个 liǎnggè 全麦 quánmài 面粉 miànfěn 货架 huòjià 之间 zhījiān

    - Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.

  • - 这个 zhègè 男人 nánrén bèi 抓进 zhuājìn le 警察局 jǐngchájú 指控 zhǐkòng zài 一个 yígè 地方 dìfāng 徘徊 páihuái 蓄意 xùyì 作案 zuòàn

    - Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.

  • - 赵老师 zhàolǎoshī zài 门口 ménkǒu 徘徊 páihuái

    - Thầy Triệu đi đi lại lại trước cửa.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 勇往直前 yǒngwǎngzhíqián 不能 bùnéng 徘徊不前 páihuáibùqián

    - Chúng ta phải can đảm tiến lên, không thể dậm chân tại chỗ.

  • - 总是 zǒngshì 徘徊 páihuái 不能 bùnéng 决定 juédìng

    - Anh ấy luôn do dự, không thể quyết định.

  • - 徘徊 páihuái 瞻顾 zhāngù

    - lưỡng lự; suy đi nghĩ lại

  • - 徘徊 páihuái 不知 bùzhī 何往 héwǎng

    - Cô ấy đang đi loanh quanh không biết đi đâu.

  • - de 心意 xīnyì zài 徘徊 páihuái

    - Tâm trạng của anh ấy đang dao động.

  • - 最慢 zuìmàn de 步伐 bùfá 不是 búshì 跬步 kuǐbù 而是 érshì 徘徊 páihuái 最快 zuìkuài de 脚步 jiǎobù 不是 búshì 冲刺 chōngcì 而是 érshì 坚持 jiānchí

    - Bước chân chậm nhất không phải nửa bước, mà là bồi hồi. Bước nhanh nhất không phải là chạy nước rút, mà là kiên trì.

  • - 产量 chǎnliàng zài 高位 gāowèi 徘徊 páihuái

    - Sản lượng dao động ở mức cao.

  • - gāng bèi 逐出 zhúchū 师门 shīmén 这会儿 zhèhuìer zhèng 怅然若失 chàngránruòshī zài 墙边 qiángbiān 徘徊 páihuái

    - Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.

  • - de 成绩 chéngjì 总在 zǒngzài 徘徊 páihuái

    - Điểm số của anh ấy luôn dao động.

  • - zài 楼梯口 lóutīkǒu 徘徊 páihuái

    - Tôi đi đi lại lại ở đầu cầu thang.

  • - 妖精 yāojing zài 树林 shùlín 徘徊 páihuái

    - Yêu tinh đang lang thang trong rừng.

  • - zài 门口 ménkǒu 徘徊 páihuái

    - Anh ấy đang đi loanh quanh trước cửa.

  • - 追星族 zhuīxīngzú zài 酒店 jiǔdiàn wài 徘徊 páihuái

    - Người hâm mộ đang ở bên ngoài khách sạn.

  • - zài 去留 qùliú 之间 zhījiān 徘徊 páihuái

    - Cô ấy lưỡng lự giữa việc đi hay ở.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 徘徊

Hình ảnh minh họa cho từ 徘徊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徘徊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Huái , Huí
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOWR (竹人田口)
    • Bảng mã:U+5F8A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái , Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:ノノ丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOLMY (竹人中一卜)
    • Bảng mã:U+5F98
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa