Đọc nhanh: 游荡 (du đãng). Ý nghĩa là: du đãng; lêu lổng; ăn chơi, dạo chơi; đi dạo, lắc lư; bập bềnh; chao đảo. Ví dụ : - 独自一人在田野里游荡。 một mình dạo chơi trên đồng cỏ.. - 船在湖心随风游荡。 giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió.
Ý nghĩa của 游荡 khi là Động từ
✪ du đãng; lêu lổng; ăn chơi
闲游放荡,不务正业
✪ dạo chơi; đi dạo
闲游;闲逛
- 独自一人 在 田野 里 游荡
- một mình dạo chơi trên đồng cỏ.
✪ lắc lư; bập bềnh; chao đảo
飘浮晃荡
- 船 在 湖心 随风 游荡
- giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游荡
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 歌声 荡漾
- tiếng ca trầm bổng
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 他 整天 在 外面 游荡
- Anh ấy lêu lổng cả ngày ở bên ngoài.
- 痞子 们 街头 游荡
- Những gã côn đồ lang thang đường phố.
- 船 在 湖心 随风 游荡
- giữa hồ, con thuyền lắc lư theo chiều gió.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 独自一人 在 田野 里 游荡
- một mình dạo chơi trên đồng cỏ.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 每个 周末 我 都 去 野游
- Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游荡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游荡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm游›
荡›
phất phới; phất phơ; dập dềnh; bồng bềnh; bay bổng; phiêu đãngphiêu bạt; trôi giạtlênh đênhbềnh bồng; bập bềnhdi động
lang thang; đi lang thang; la cà; dạo chơi; ngao du; lê la; lang bang; vất vơ; vật vờ; vất vưởngphóng đãng; du đãng; trác táng; truỵ lạc; hư hỏng; bừa bãi; trắc nết
Cận Kề, Do Dự
tuần tiễu; tuần tra (tàu chiến)bơi lội; bơi
lưu lạc; lang bạt; lang thang kiếm sống