Đọc nhanh: 游离 (du ly). Ý nghĩa là: ly khai; phân li; tách ra; xa rời, tự do; phân li (loại vật chất tồn tại độc lập hoặc không hoá hợp với chất khác, hoặc chất được tạo ra từ trong hợp chất phân ly). Ví dụ : - 人无法游离于社会之外。 Con người không thể tách rời khỏi xã hội.. - 她的想法总是游离于现实。 Suy nghĩ của cô ấy luôn xa rời thực tế.
Ý nghĩa của 游离 khi là Động từ
✪ ly khai; phân li; tách ra; xa rời
比喻离开集体或依附的事物而存在
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 她 的 想法 总是 游离 于 现实
- Suy nghĩ của cô ấy luôn xa rời thực tế.
✪ tự do; phân li (loại vật chất tồn tại độc lập hoặc không hoá hợp với chất khác, hoặc chất được tạo ra từ trong hợp chất phân ly)
一种物质不和其他物质化合而单独存在,或物质从化合物中分离出来,叫做游离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游离
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 游离 膈 肌
- Bóc tách xung quanh cơ hoành.
- 游离 分子
- phần tử ly khai
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 她 的 想法 总是 游离 于 现实
- Suy nghĩ của cô ấy luôn xa rời thực tế.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游离
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游离 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm游›
离›