• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
  • Pinyin: Huái , Huí
  • Âm hán việt: Hồi
  • Nét bút:ノノ丨丨フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰彳回
  • Thương hiệt:HOWR (竹人田口)
  • Bảng mã:U+5F8A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 徊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 徊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hồi). Bộ Xích (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Hồi

Từ điển phổ thông

  • (xem: bồi hồi 徘徊)

Từ điển Thiều Chửu

  • Bồi hồi quanh co không tiến được.