低徊 dīhuái

Từ hán việt: 【đê hồi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "低徊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đê hồi). Ý nghĩa là: do dự; lưu luyến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 低徊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 低徊 khi là Động từ

do dự; lưu luyến

同'低回'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低徊

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • - zhè rén zhēn dǒng 眉眼高低 méiyǎngāodī 人家 rénjiā zhèng 发愁 fāchóu ne hái 开玩笑 kāiwánxiào

    - cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.

  • - de 工资 gōngzī 低得 dīdé 可怜 kělián

    - Lương của tôi thấp đến thê thảm.

  • - 思绪 sīxù 低回 dīhuí

    - mạch suy nghĩ xoay chuyển liên tục.

  • - 饥饿感 jīègǎn ràng 情绪低落 qíngxùdīluò

    - Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.

  • - 饥饿感 jīègǎn shì 体内 tǐnèi 发出 fāchū de 血糖 xuètáng 浓度 nóngdù 太低 tàidī de 信号 xìnhào

    - Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.

  • - 这座 zhèzuò shān 低矮 dīǎi

    - Ngọn núi này thấp.

  • - 宫室 gōngshì bēi 房屋 fángwū 低矮 dīǎi

    - nhà cửa lụp xụp

  • - de tóu zhuàng zài 低矮 dīǎi de 门框 ménkuàng shàng le

    - Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.

  • - 使人 shǐrén 低回 dīhuí 不忍 bùrěn 离去 líqù

    - làm cho lưu luyến không thể ra đi.

  • - 谷价 gǔjià 低贱 dījiàn

    - giá lúa thấp; giá lúa rẻ mạt.

  • - 雾气 wùqì 笼罩着 lǒngzhàozhe 整个 zhěnggè 低谷 dīgǔ

    - Sương mù bao phủ cả thung lũng.

  • - 有没有 yǒuméiyǒu 陷入 xiànrù guò 低谷 dīgǔ

    - Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?

  • - 每个 měigè rén dōu huì yǒu 低谷 dīgǔ

    - Ai cũng sẽ trải qua giai đoạn khó khăn.

  • - 低谷 dīgǔ de 空气 kōngqì hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.

  • - 当时 dāngshí 处于 chǔyú 人生 rénshēng 最低谷 zuìdīgǔ

    - Tôi đã ở điểm thấp nhất của mình.

  • - 收费 shōufèi 低廉 dīlián

    - thu phí giá thấp.

  • - 古代 gǔdài 官员 guānyuán de 俸禄 fènglù 有高有低 yǒugāoyǒudī

    - Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.

  • - zhe 身子 shēnzi zǒu 进屋 jìnwū

    - Anh ấy cúi người vào trong nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 低徊

Hình ảnh minh họa cho từ 低徊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低徊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Huái , Huí
    • Âm hán việt: Hồi
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOWR (竹人田口)
    • Bảng mã:U+5F8A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình