Đọc nhanh: 转悠 (chuyển du). Ý nghĩa là: chuyển động, đi dạo; dạo; đi loanh quanh; tản bộ; bách bộ; loanh quanh. Ví dụ : - 眼珠子直转悠。 hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.. - 星期天我上街转悠了一下。 chủ nhật tôi thường đi dạo.
Ý nghĩa của 转悠 khi là Động từ
✪ chuyển động
转动
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
✪ đi dạo; dạo; đi loanh quanh; tản bộ; bách bộ; loanh quanh
漫步;无目的地闲逛
- 星期天 我 上街 转悠 了 一下
- chủ nhật tôi thường đi dạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转悠
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 悠扬 的 歌声
- tiếng ca du dương
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 团团转
- xoay quanh
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
- 星期天 我 上街 转悠 了 一下
- chủ nhật tôi thường đi dạo.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转悠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转悠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悠›
转›