彷徨 páng huáng

Từ hán việt: 【bàng hoàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "彷徨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàng hoàng). Ý nghĩa là: băn khoăn; do dự; lưỡng lự. Ví dụ : - 。 Cô ấy cảm thấy do dự khi chọn lựa.. - 。 Anh ấy cảm thấy băn khoăn về tương lai.. - 。 Cô ấy đã do dự rất lâu về vấn đề đó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 彷徨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 彷徨 khi là Động từ

băn khoăn; do dự; lưỡng lự

在一个地方来回走,不知往哪里去;犹豫不决

Ví dụ:
  • - duì 选择 xuǎnzé 感到 gǎndào 彷徨 pánghuáng

    - Cô ấy cảm thấy do dự khi chọn lựa.

  • - duì 未来 wèilái 感到 gǎndào 彷徨 pánghuáng

    - Anh ấy cảm thấy băn khoăn về tương lai.

  • - zài 问题 wèntí shàng 彷徨 pánghuáng le hěn jiǔ

    - Cô ấy đã do dự rất lâu về vấn đề đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彷徨

  • - 彷徨 pánghuáng 歧途 qítú

    - Bàng hoàng đứng trước ngã ba đường.

  • - duì 选择 xuǎnzé 感到 gǎndào 彷徨 pánghuáng

    - Cô ấy cảm thấy do dự khi chọn lựa.

  • - duì 未来 wèilái 感到 gǎndào 彷徨 pánghuáng

    - Anh ấy cảm thấy băn khoăn về tương lai.

  • - 不想 bùxiǎng 你们 nǐmen 任何 rènhé 一个 yígè 感觉 gǎnjué dào 孤独 gūdú 彷徨 pánghuáng

    - Tôi không muốn một trong hai người cảm thấy cô đơn hoặc trong bóng tối

  • - zài 问题 wèntí shàng 彷徨 pánghuáng le hěn jiǔ

    - Cô ấy đã do dự rất lâu về vấn đề đó.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 彷徨

Hình ảnh minh họa cho từ 彷徨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彷徨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phảng
    • Nét bút:ノノ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOYHS (竹人卜竹尸)
    • Bảng mã:U+5F77
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノノ丨ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOHAG (竹人竹日土)
    • Bảng mã:U+5FA8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa