• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
  • Pinyin: Pái , Péi
  • Âm hán việt: Bồi
  • Nét bút:ノノ丨丨一一一丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰彳非
  • Thương hiệt:HOLMY (竹人中一卜)
  • Bảng mã:U+5F98
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 徘

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 徘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bồi). Bộ Xích (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: do dự. Từ ghép với : Dùng dằng nửa ở nửa về. Chi tiết hơn...

Bồi

Từ điển phổ thông

  • do dự

Từ điển Thiều Chửu

  • Bồi hồi quanh co không tiến lên được.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 徘徊bồi hồi [páihuái] Dùng dằng, chần chừ, lưỡng lự, đi đi lại lại

- Dùng dằng nửa ở nửa về.