Đọc nhanh: 逡巡 (thuân tuần). Ý nghĩa là: băn khoăn; do dự; chần chừ; thoan tuần.
Ý nghĩa của 逡巡 khi là Động từ
✪ băn khoăn; do dự; chần chừ; thoan tuần
有所顾虑而徘徊或不敢前进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逡巡
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 巡营 瞭哨
- tuần tra canh gác doanh trại.
- 警察 正在 巡逻
- Cảnh sát đang tuần tra.
- 游动哨 在 四周 巡视
- Lính gác lưu động đi tuần quanh.
- 巡回演出
- biểu diễn lưu động
- 巡回演唱 会
- Chuyến lưu diễn nhiều nơi
- 巡回展览
- triển lãm lưu động
- 保安 四处 巡看
- Bảo vệ đi tuần tra xung quanh.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 巡洋舰
- tàu tuần dương.
- 几为 巡 徼 所陵迫 死
- một số người đã bị lính tuần tra ép chết.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 巡逻
- đi tuần.
- 公安 在 街上 巡逻
- Công an đang tuần tra trên phố.
- 她 也 在 巡逻车 里
- Cô ấy đã ở trong xe tuần tra?
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逡巡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逡巡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巡›
逡›