踯躅 zhí zhú

Từ hán việt: 【trịch trục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "踯躅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trịch trục). Ý nghĩa là: lượn lờ xung quanh, để cướp bóc, đi lang thang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 踯躅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 踯躅 khi là Tính từ

lượn lờ xung quanh

to hover around

để cướp bóc

to loiter

đi lang thang

to tramp

để bước đi

to tread

lờ phờ

徘徊不前

vật vờ

到处游逛, 不务正业; 游荡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踯躅

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踯躅

Hình ảnh minh họa cho từ 踯躅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踯躅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trịch
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRMTK (重口一廿大)
    • Bảng mã:U+8E2F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Túc 足 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhú , Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trục
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMWLI (口一田中戈)
    • Bảng mã:U+8E85
    • Tần suất sử dụng:Thấp