Đọc nhanh: 踟蹰 (trì trù). Ý nghĩa là: trù trừ; chần chừ; ngập ngừng; do dự; lưỡng lự; dao động; núng thế; chần ngần. Ví dụ : - 踟蹰不前。 ngập ngừng không tiến lên.
Ý nghĩa của 踟蹰 khi là Động từ
✪ trù trừ; chần chừ; ngập ngừng; do dự; lưỡng lự; dao động; núng thế; chần ngần
踟躇心里迟疑,要走不走的样子
- 踟蹰不前
- ngập ngừng không tiến lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踟蹰
- 踟蹰不前
- ngập ngừng không tiến lên.
Hình ảnh minh họa cho từ 踟蹰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踟蹰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踟›
蹰›