徜徉 Chángyáng

Từ hán việt: 【thảng dương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "徜徉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảng dương). Ý nghĩa là: rong chơi; thong thả; dạo chơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 徜徉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 徜徉 khi là Động từ

rong chơi; thong thả; dạo chơi

闲游;安闲自在地步行也作倘佯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徜徉

  • - 常常 chángcháng 倘徉 tǎngyáng 街头 jiētóu

    - Anh ấy thường đi lang thang trên phố.

  • - 喜欢 xǐhuan 倘徉 tǎngyáng zài 公园 gōngyuán

    - Cô ấy thích đi dạo trong công viên.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 徜徉

Hình ảnh minh họa cho từ 徜徉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 徜徉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:ノノ丨丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOTQ (竹人廿手)
    • Bảng mã:U+5F89
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノノ丨丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOFBR (竹人火月口)
    • Bảng mã:U+5F9C
    • Tần suất sử dụng:Thấp