Đọc nhanh: 学官 (học quan). Ý nghĩa là: Chức quan dạy học thời xưa (bác sĩ; trợ giáo; học chánh; giáo thụ; giáo dụ; v.v.). ◇Trương Tịch 張籍: Trùng tác học quan nhàn tận nhật; Nhất li giang ổ bệnh đa niên 重作學官閒盡日; 一離江塢病多年 (Thư hoài kí Nguyên lang trung 書懷寄元郎中). Phòng xá trường học. Cũng chỉ trường học. ◇Hán Thư 漢書: Hựu tu khởi học quan ư thành đô thị trung; chiêu hạ huyện tử đệ dĩ vi học quan đệ tử 又修起學官於成都市中; 招下縣子弟以為學官弟子 (Tuần lại truyện 循吏傳; Văn Ông truyện 文翁傳)..
Ý nghĩa của 学官 khi là Danh từ
✪ Chức quan dạy học thời xưa (bác sĩ; trợ giáo; học chánh; giáo thụ; giáo dụ; v.v.). ◇Trương Tịch 張籍: Trùng tác học quan nhàn tận nhật; Nhất li giang ổ bệnh đa niên 重作學官閒盡日; 一離江塢病多年 (Thư hoài kí Nguyên lang trung 書懷寄元郎中). Phòng xá trường học. Cũng chỉ trường học. ◇Hán Thư 漢書: Hựu tu khởi học quan ư thành đô thị trung; chiêu hạ huyện tử đệ dĩ vi học quan đệ tử 又修起學官於成都市中; 招下縣子弟以為學官弟子 (Tuần lại truyện 循吏傳; Văn Ông truyện 文翁傳).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学官
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 官费 留学
- học bổng du học (do nhà nước cấp).
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 这是 官办 的 学校
- Đây là trường học do nhà nước quản lý.
- 学校 官方 通知 了 放假 时间
- Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.
- 那 是 我们 学校 的 官网 , 只要 是 本校 的 学生 都 可以 登录
- Đây là trang web chính thức của trường tôi, chỉ cần là sinh viên của trường thì đều có thể đăng nhập
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
官›