Đọc nhanh: 黄埔军官学校 (hoàng phố quân quan học hiệu). Ý nghĩa là: trường sĩ quan Hoàng Phố.
✪ trường sĩ quan Hoàng Phố
简称黄埔军校,是1942年国共第一次合作后,孙中山在苏联的帮助下建立的,地点在广州附近的黄埔蒋介石任校长,中国共产党人周恩来任政治部主任初期培养出来大批具有革命精 神的军事人员,成为北伐军的骨干
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄埔军官学校
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 学生 , 老师 乃至于 校长 都 支持
- Học sinh, giáo viên, thậm chí cả hiệu trưởng đều ủng hộ.
- 他 在 学校 里 比 我 矮 一级
- Ở trường nó học dưới tôi một lớp.
- 学生 必须 佩戴 校徽
- Học sinh phải đeo phù hiệu của trường.
- 华文 学校
- trường dạy tiếng Hoa
- 助教 学校 中 的 助理 教员
- Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.
- 官费 留学
- học bổng du học (do nhà nước cấp).
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 他 被 安排 到 学校 工作
- Anh ấy được sắp xếp đến trường học làm việc.
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 学校 的 宗旨 是 培养人才
- Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 学校 培养 学生 的 素养
- Trường học bồi dưỡng tố chất của học sinh.
- 学校 恤 贫困学生
- Trường học cứu trợ học sinh nghèo.
- 学校 露营 在 湖边
- Trường cắm trại bên hồ.
- 学校 把 球场 命名 为 冠军 场
- Trường đặt tên sân bóng là "Sân Vô Địch".
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 这是 官办 的 学校
- Đây là trường học do nhà nước quản lý.
- 学校 官方 通知 了 放假 时间
- Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.
- 那 是 我们 学校 的 官网 , 只要 是 本校 的 学生 都 可以 登录
- Đây là trang web chính thức của trường tôi, chỉ cần là sinh viên của trường thì đều có thể đăng nhập
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄埔军官学校
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄埔军官学校 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
埔›
学›
官›
校›
黄›