Đọc nhanh: 失落 (thất lạc). Ý nghĩa là: mất; mất mát; thất lạc, thất vọng; buồn bã. Ví dụ : - 她失落了一个重要文件。 Cô ấy làm mất một tài liệu quan trọng.. - 他失落了珍贵的纪念品。 Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.. - 他感到非常失落。 Anh ấy cảm thấy rất thất vọng
Ý nghĩa của 失落 khi là Động từ
✪ mất; mất mát; thất lạc
遗失;丢失
- 她 失落 了 一个 重要文件
- Cô ấy làm mất một tài liệu quan trọng.
- 他 失落 了 珍贵 的 纪念品
- Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.
Ý nghĩa của 失落 khi là Tính từ
✪ thất vọng; buồn bã
精神上没有着落的样子
- 他 感到 非常 失落
- Anh ấy cảm thấy rất thất vọng
- 她 今天 看起来 很 失落
- Hôm nay cô ấy trông rất buồn bã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失落
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 他 安抚 了 失落 的 同事
- Anh ấy đã an ủi đồng nghiệp đang buồn bã.
- 胜利 和 失落 在 他 的 心中 交集
- Chiến thắng và thất bại cùng xuất hiện trong lòng anh ấy.
- 那 只 猫 失足落水
- Con mèo đó không may trượt chân rơi xuống nước.
- 失足落水
- trượt chân rơi xuống nước.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
- 探问 失散多年 的 亲人 的 下落
- dò hỏi tung tích người thân đã thất lạc nhiều năm.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 她 听到 坏消息 , 顿时 感到 失落
- Nghe tin xấu, cô ấy liền cảm thấy buồn.
- 小 明 备受 冷落 , 失去 了 信心
- Tiểu Minh bị lạnh nhạt, mất hết niềm tin.
- 他 感到 非常 失落
- Anh ấy cảm thấy rất thất vọng
- 那个 走失 的 孩子 至今 下落不明
- Hiện vẫn chưa xác định được tung tích của đứa trẻ mất tích.
- 他 失落 了 珍贵 的 纪念品
- Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.
- 她 今天 看起来 很 失落
- Hôm nay cô ấy trông rất buồn bã.
- 失散多年 突然 知道 了 他 的 下落 确如 空谷足音 使人 兴奋不已
- Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.
- 她 掩饰 了 自己 的 失落
- Cô che giấu sự mất mát của mình.
- 她 失落 了 一个 重要文件
- Cô ấy làm mất một tài liệu quan trọng.
- 遗失 的 行李 已经 有 了 着落 了
- hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
落›
mất; thất lạc; đánh rớt
Mất
Mất Đi
hỏng; hụt; hẫng; tan vỡ; đổ bể; thất bại; xôi hỏng bỏng không
Buồn Rầu, Buồn Bã
Khó Chịu
ngã lòng; thất ý; không được như ýkhông vui
Mất Dấu, Mất Tích
Mất
Mất, Mất Mát
quênbỏ lại phía sau (vô tình)bỏ đibỏ quabỏ quênbỏ vãi
nản chí ngã lòng; mất hết ý chí; nản lòng。灰心喪氣,意志消沉。形容失望已極,失去了進取之心。