Đọc nhanh: 存在 (tồn tại). Ý nghĩa là: còn; có thật; thực sự; đã sống; tồn tại, sự sống; sự tồn tại. Ví dụ : - 这些问题依然存在。 Một số vấn đề vẫn tồn tại.. - 我们的友谊永远存在。 Tình bạn của chúng tôi mãi tồn tại.. - 生命在宇宙中存在。 Sự sống tồn tại trong vũ trụ.
Ý nghĩa của 存在 khi là Động từ
✪ còn; có thật; thực sự; đã sống; tồn tại
事物持续地占据着时间和空间;实际上有,还没有消失
- 这些 问题 依然 存在
- Một số vấn đề vẫn tồn tại.
- 我们 的 友谊 永远 存在
- Tình bạn của chúng tôi mãi tồn tại.
- 生命 在 宇宙 中 存在
- Sự sống tồn tại trong vũ trụ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 存在 khi là Danh từ
✪ sự sống; sự tồn tại
不依赖人的意识为转移的客观世界,即物质
- 他 不会 介意 你 的 存在
- Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.
- 我们 的 存在 有 其 意义
- Sự tồn tại của chúng tôi có ý nghĩa riêng.
- 这个 地方 的 存在 很 重要
- Sự tồn tại của nơi này rất quan trọng.
- 他 的 存在 让 我 很 安心
- Sự tồn tại của anh làm tôi yên tâm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存在
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 他 的 存在 让 我 很 安心
- Sự tồn tại của anh làm tôi yên tâm.
- 我们 的 存在 有 其 意义
- Sự tồn tại của chúng tôi có ý nghĩa riêng.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 工具 储存 在 地下室 里
- Dụng cụ được lưu trữ trong tầng hầm.
- 数据 存在 库里
- Dữ liệu được lưu trữ trong kho.
- 粮食 都 存在 库里
- Lương thực đều được cất trữ trong kho.
- 牛奶 存在 了 储存罐
- Sữa bò được đựng trong hộp dự trữ.
- 他 把 钥匙 存放 在 朋友家
- Anh ấy gửi chìa khóa tại nhà bạn.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 你 可以 把 书包 存在 这儿
- Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.
- 霸道 总裁 只 在 小说 里 存在 的 , 现实 没有 这样 的 人
- Tổng tài bá đạo chỉ có trong tiểu thuyết mà thôi, hiện thực không có ai vậy cả.
- 存在 诸多 壁垒
- Có rất nhiều rào cản.
- 门 和 地面 之间 存在 缝隙
- Giữa cửa và mặt đất có khe hở.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 谁 说 我 刷 存在 感 ?
- Ai nói tôi muốn tìm cảm giác tồn tại
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 存在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 存在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
存›