Đọc nhanh: 失意 (thất ý). Ý nghĩa là: ngã lòng; thất ý; không được như ý, không vui. Ví dụ : - 宦途失意 đường hoạn lộ không được như ý. - 不逞之徒(因失意而胡作非为的人)。 đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy. - 铩羽(伤了翅膀,比喻失意)。 gãy cánh.
Ý nghĩa của 失意 khi là Động từ
✪ ngã lòng; thất ý; không được như ý
不得志
- 宦途 失意
- đường hoạn lộ không được như ý
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 铩羽 ( 伤 了 翅膀 , 比喻 失意 )
- gãy cánh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ không vui
缺少欢乐, 不高兴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失意
- 铩羽 ( 伤 了 翅膀 , 比喻 失意 )
- gãy cánh.
- 失业 并 不 意味着 失败
- Thất nghiệp không có nghĩa là thất bại.
- 失明 并 不 意味着 失去 希望
- Mất thị lực không có nghĩa là mất đi hy vọng.
- 坏主意 往往 会 失败
- Những ý kiến xấu thường sẽ thất bại.
- 招致 意外 的 损失
- gây ra tổn thất ngoài ý muốn.
- 宦途 失意
- đường hoạn lộ không được như ý
- 那年 我 生意 失败 , 加上 妻离子散 , 生活 极为 狼狈不堪
- Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 译文 走失 原意
- dịch sai ý nguyên bản
- 他 在 意外 中 失去 了 意识
- Anh ấy bất tỉnh nhân sự sau vụ tai nạn.
- 我们 对 这 一 失误 深表歉意
- Chúng tôi chân thành xin lỗi về sai sót này.
- 注意力 缺失 症 极具 争议性
- ADD là một chủ đề gây tranh cãi.
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 粗心大意 招来 了 损失
- Thiếu cẩn thận gây ra tổn thất.
- 这是 最后 一次 机会 了 时不可失 希望 你 赶快 拿定主意
- Đây là cơ hội cuối cùng, nắm bắt cơ hội, tôi mong bạn quyết định nhanh chóng
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
- 事情 进展 失意
- Mọi chuyện diễn ra không như ý nguyện.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
- 他们 因 意外 失去 了 家园
- Một tai nạn đã cướp mất nhà cửa của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
意›