• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
  • Pinyin: Jǐ , Jì
  • Âm hán việt: Kỉ Kỷ
  • Nét bút:フフ一フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟己
  • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
  • Bảng mã:U+7EAA
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 纪

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥿓

Ý nghĩa của từ 纪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kỉ, Kỷ). Bộ Mịch (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフフ). Ý nghĩa là: 1. gỡ mối rối, 2. 12 năm, 4. nước Kỷ. Từ ghép với : Ghi nhớ, kỉ niệm, Kỉ luật quân đội, Phạm pháp và trái kỉ luật Chi tiết hơn...

Kỷ

Từ điển phổ thông

  • 1. gỡ mối rối
  • 2. 12 năm
  • 3. kỷ cương, kỷ luật
  • 4. nước Kỷ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ghi

- Ghi nhớ, kỉ niệm

* ② Kỉ luật

- Kỉ luật quân đội

- Phạm pháp và trái kỉ luật