Đọc nhanh: 大有 (đại hữu). Ý nghĩa là: nhiều; rất nhiều, được mùa; bội thu. Ví dụ : - 这次事故对公司信誉大有关碍。 sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.. - 盛大有完整的职务职级体系, 最高的工资给最优秀的人才 Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng. - 长年的劳动使他的胳膊粗大有力。 lao động lâu ngày khiến cánh tay anh ấy to khoẻ.
Ý nghĩa của 大有 khi là Động từ
✪ nhiều; rất nhiều
许多
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 盛大 有 完整 的 职务 职级 体系 最高 的 工资 给 最 优秀 的 人才
- Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng
- 长年 的 劳动 使 他 的 胳膊 粗大 有力
- lao động lâu ngày khiến cánh tay anh ấy to khoẻ.
- 技艺 大有 长进
- trong kỹ thuật có nhiều tiến bộ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ được mùa; bội thu
大丰收
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大有
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 她 的 劝告 大有益处
- Lời khuyên của cô ấy rất có ích.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 直到 天亮 , 大风 还 没有 停歇
- cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.
- 大米 面 很 有 营养
- Bột gạo rất có dinh dưỡng.
- 在 这 条河 的 两岸 , 有 很多 大树
- Hai bên bờ sông, có rất nhiều cây cổ thụ.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 那有 一座 大坝
- Ở đó có một con đập.
- 这里 有个 大 堤坝
- Có một con đê lớn ở đây.
- 那有 一座 大 仓库
- Có một nhà kho lớn ở đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大有
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大有 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
有›