- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
- Pinyin:
Yōu
, Yòu
- Âm hán việt:
Ưu
- Nét bút:ノ丨一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰亻尤
- Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
- Bảng mã:U+4F18
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 优
-
Phồn thể
優
-
Cách viết khác
𢖒
Ý nghĩa của từ 优 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 优 (ưu). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨一ノフ丶). Từ ghép với 优 : 品學兼優 Phẩm hạnh và học hành đều tốt Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. hơn, xuất sắc
- 2. nhiều, thừa thãi
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tốt đẹp, ưu việt, trội, khá, thừa, hơn
- 品學兼優 Phẩm hạnh và học hành đều tốt