Đọc nhanh: 坚固性 (kiên cố tính). Ý nghĩa là: sự vững chắc.
Ý nghĩa của 坚固性 khi là Danh từ
✪ sự vững chắc
firmness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚固性
- 坚固耐用
- Bền bỉ.
- 楷木 非常 坚固耐用
- Gỗ hoàng liên rất bền chắc.
- 这个 案子 非常 坚固
- Cái bàn này rất chắc chắn.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 阵地 坚固
- Trận địa kiên cố.
- 这个 铁罐 十分 坚固
- Chiếc bình sắt này rất chắc chắn.
- 士兵 穿 上 坚固 的 盔甲 , 准备 迎战 敌人
- Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.
- 性格 坚毅
- tính cách dứt khoát.
- 新铺 的 铁轨 很 坚固
- Đường ray mới trải rất kiên cố.
- 那座 桥 很 坚固
- Cây cầu đó rất kiên cố.
- 这座 桥 很 坚固
- Cây cầu này rất kiên cố.
- 这座 桥梁 非常 坚固
- Cây cầu này rất vững chắc.)
- 暴露 了 根深蒂固 的 保守 性
- Vạch trần tư tưởng bảo thủ sâu sắc.
- 这副介 非常 坚固
- Bộ giáp này rất kiên cố.
- 那座 杠 十分 坚固
- Cây cầu đó rất vững chắc.
- 那面 干 十分 的 坚固
- Tấm khiên đó rất chắc chắn.
- 这张 手术床 很 坚固
- Bàn phẫu thuật này rất chắc chắn.
- 这根 柱子 非常 坚固
- Cây cột này rất vững chắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚固性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚固性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
坚›
性›