坚固性 jiāngù xìng

Từ hán việt: 【kiên cố tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坚固性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiên cố tính). Ý nghĩa là: sự vững chắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坚固性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坚固性 khi là Danh từ

sự vững chắc

firmness

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚固性

  • - 坚固耐用 jiāngùnàiyòng

    - Bền bỉ.

  • - 楷木 kǎimù 非常 fēicháng 坚固耐用 jiāngùnàiyòng

    - Gỗ hoàng liên rất bền chắc.

  • - 这个 zhègè 案子 ànzi 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cái bàn này rất chắc chắn.

  • - 坝体 bàtǐ 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Thân đập vô cùng kiên cố.

  • - zhè tiáo 锁链 suǒliàn 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Chiếc xích này rất chắc chắn.

  • - 工资 gōngzī 固定 gùdìng yòu 晋升 jìnshēng 机会 jīhuì 遏制 èzhì le 雇员 gùyuán de 积极性 jījíxìng

    - Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.

  • - 阵地 zhèndì 坚固 jiāngù

    - Trận địa kiên cố.

  • - 这个 zhègè 铁罐 tiěguàn 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Chiếc bình sắt này rất chắc chắn.

  • - 士兵 shìbīng 穿 chuān shàng 坚固 jiāngù de 盔甲 kuījiǎ 准备 zhǔnbèi 迎战 yíngzhàn 敌人 dírén

    - Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.

  • - 性格 xìnggé 坚毅 jiānyì

    - tính cách dứt khoát.

  • - 新铺 xīnpù de 铁轨 tiěguǐ hěn 坚固 jiāngù

    - Đường ray mới trải rất kiên cố.

  • - 那座 nàzuò qiáo hěn 坚固 jiāngù

    - Cây cầu đó rất kiên cố.

  • - 这座 zhèzuò qiáo hěn 坚固 jiāngù

    - Cây cầu này rất kiên cố.

  • - 这座 zhèzuò 桥梁 qiáoliáng 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cây cầu này rất vững chắc.)

  • - 暴露 bàolù le 根深蒂固 gēnshēndìgù de 保守 bǎoshǒu xìng

    - Vạch trần tư tưởng bảo thủ sâu sắc.

  • - 这副介 zhèfùjiè 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Bộ giáp này rất kiên cố.

  • - 那座 nàzuò gāng 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Cây cầu đó rất vững chắc.

  • - 那面 nàmiàn gàn 十分 shífēn de 坚固 jiāngù

    - Tấm khiên đó rất chắc chắn.

  • - 这张 zhèzhāng 手术床 shǒushùchuáng hěn 坚固 jiāngù

    - Bàn phẫu thuật này rất chắc chắn.

  • - 这根 zhègēn 柱子 zhùzi 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cây cột này rất vững chắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坚固性

Hình ảnh minh họa cho từ 坚固性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚固性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao