• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
  • Pinyin: Dòng
  • Âm hán việt: Đống
  • Nét bút:一丨ノ丶一フ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木东
  • Thương hiệt:DKD (木大木)
  • Bảng mã:U+680B
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 栋

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤗗

Ý nghĩa của từ 栋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đống). Bộ Mộc (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: cái cột. Từ ghép với : Một toà nhà (gác). Chi tiết hơn...

Đống

Từ điển phổ thông

  • cái cột

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Toà, ngôi, nóc (chỉ số nhà)

- Một toà nhà (gác).