坚毅 jiānyì

Từ hán việt: 【kiên nghị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坚毅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiên nghị). Ý nghĩa là: dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có nghị lực. Ví dụ : - 。 tính cách dứt khoát.. - 。 thái độ dứt khoát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坚毅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坚毅 khi là Tính từ

dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có nghị lực

坚定有毅力

Ví dụ:
  • - 性格 xìnggé 坚毅 jiānyì

    - tính cách dứt khoát.

  • - 坚毅 jiānyì de 神态 shéntài

    - thái độ dứt khoát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚毅

  • - 对方 duìfāng 坚决 jiānjué 不肯 bùkěn 让步 ràngbù

    - Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.

  • - 就是 jiùshì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó

    - Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

  • - 信念 xìnniàn 弥坚 míjiān 志愈 zhìyù gāo

    - Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.

  • - 信心 xìnxīn 愈发 yùfā 弥坚 míjiān

    - Lòng tin càng thêm vững chắc.

  • - zhè 肩膀 jiānbǎng 无比 wúbǐ 坚强 jiānqiáng

    - Đôi vai này vô cùng vững chãi.

  • - 身体 shēntǐ 坚实 jiānshí

    - thân thể rắn chắc.

  • - 毅然决然 yìránjuérán

    - kiên quyết.

  • - 毅然 yìrán 而然 érrán zuò

    - Làm một cách kiên quyết.

  • - 坚如磐石 jiānrúpánshí

    - vững như bàn thạch; bền vững

  • - 坚忍不拔 jiānrěnbùbá de 意志 yìzhì

    - ý chí vững vàng không lay chuyển được.

  • - 坚决 jiānjué zǒu 社会主义 shèhuìzhǔyì 道路 dàolù

    - Kiên quyết đi theo con đường chủ nghĩa xã hội.

  • - 坚果 jiānguǒ 有助于 yǒuzhùyú 提高 tígāo 能量 néngliàng

    - Quả hạch giúp tăng cường năng lượng.

  • - 一直 yìzhí 坚守 jiānshǒu 自己 zìjǐ de 信念 xìnniàn

    - Anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.

  • - 并力 bìnglì 坚守 jiānshǒu

    - hợp lực giữ vững

  • - 性格 xìnggé 坚毅 jiānyì

    - tính cách dứt khoát.

  • - 坚毅 jiānyì de 神态 shéntài

    - thái độ dứt khoát.

  • - 态度 tàidù hěn 坚毅 jiānyì

    - Thái độ của anh ấy rất kiên quyết.

  • - 表现 biǎoxiàn hěn 坚毅 jiānyì

    - Anh ấy thể hiện rất kiên quyết.

  • - shì 坚毅 jiānyì de rén 从不 cóngbù 放弃 fàngqì

    - Cô ấy là một người kiên quyết không bao giờ bỏ cuộc.

  • - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 不想 bùxiǎng yīn 坚持 jiānchí àn 市价 shìjià 购进 gòujìn ér 失去 shīqù 做买卖 zuòmǎimài de 机会 jīhuì

    - Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坚毅

Hình ảnh minh họa cho từ 坚毅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚毅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノノノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YOHNE (卜人竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BC5
    • Tần suất sử dụng:Cao