耐用 nàiyòng

Từ hán việt: 【nại dụng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耐用" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nại dụng). Ý nghĩa là: bền. Ví dụ : - 。 Loại vật liệu này rất bền.. - ? Tấm thảm này rất bền, phải không?. - 。 Chiếc điện thoại này rất bền.

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耐用 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耐用 khi là Tính từ

bền

可以长久使用;不容易用坏

Ví dụ:
  • - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Loại vật liệu này rất bền.

  • - zhè 地毯 dìtǎn hěn 耐用 nàiyòng shì ma

    - Tấm thảm này rất bền, phải không?

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Chiếc điện thoại này rất bền.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐用

  • - 这种 zhèzhǒng tāi 耐用 nàiyòng qiě 安全 ānquán

    - Lốp xe này bền và an toàn.

  • - 搪瓷 tángcí 器具 qìjù 玻璃 bōlí 器具 qìjù 经久耐用 jīngjiǔnàiyòng

    - đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.

  • - 坚固耐用 jiāngùnàiyòng

    - Bền bỉ.

  • - 经久耐用 jīngjiǔnàiyòng

    - lâu bền.

  • - zhè 井台 jǐngtái hěn 耐用 nàiyòng

    - Bệ giếng này dùng bền.

  • - 这种 zhèzhǒng 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Loại hợp kim này rất bền.

  • - 那个 nàgè 绷框 bēngkuāng hěn 耐用 nàiyòng

    - Khung vải đó rất bền.

  • - 牛毛 niúmáo 刷子 shuāzǐ 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Bàn chải lông bò rất bền.

  • - 这个 zhègè 扫帚 sàozhǒu hěn 耐用 nàiyòng

    - Cái chổi này rất bền.

  • - 白藤 báiténg chuáng 十分 shífēn 耐用 nàiyòng

    - Giường làm bằng mây rất bền.

  • - 这个 zhègè 盾牌 dùnpái 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Cái khiên này rất bền.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Chiếc điện thoại này rất bền.

  • - 陶瓷 táocí 杯子 bēizi 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Cốc gốm sứ rất bền.

  • - 楷木 kǎimù 非常 fēicháng 坚固耐用 jiāngùnàiyòng

    - Gỗ hoàng liên rất bền chắc.

  • - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Loại vật liệu này rất bền.

  • - zhè 地毯 dìtǎn hěn 耐用 nàiyòng shì ma

    - Tấm thảm này rất bền, phải không?

  • - zhè 棕刷 zōngshuā zi hěn 耐用 nàiyòng

    - Cái chổi cọ này rất bền.

  • - 这块 zhèkuài 材料 cáiliào 坚韧 jiānrèn 耐用 nàiyòng

    - Chất liệu này rất kiên cố.

  • - 这个 zhègè 版本 bǎnběn de 产品 chǎnpǐn gèng 耐用 nàiyòng

    - Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.

  • - 陶瓷 táocí xué 制作 zhìzuò 陶瓷 táocí 物品 wùpǐn de 工艺 gōngyì huò 技术 jìshù 尤指用 yóuzhǐyòng 耐火 nàihuǒ 粘土 niántǔ zhì

    - Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耐用

Hình ảnh minh họa cho từ 耐用

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耐用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Nài , Néng
    • Âm hán việt: Năng , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBDI (一月木戈)
    • Bảng mã:U+8010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao