Đọc nhanh: 塔筒之间紧固 (tháp đồng chi gian khẩn cố). Ý nghĩa là: siết lực các đốt.
Ý nghĩa của 塔筒之间紧固 khi là Từ điển
✪ siết lực các đốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔筒之间紧固
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 他们 之间 有 很多 怨
- Giữa họ có nhiều sự oán giận.
- 他们 之间 有 宿怨
- Giữa họ có mối thù lâu năm.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 造次 之间
- trong lúc vội vàng
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 夫妻 之间 要 多 体谅 体谅
- Giữa vợ chồng nên hiểu cho nhau nhiều hơn
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 夫妻 之间 要 彼此 包容
- Giữa vợ chồng cần bao dung lẫn nhau.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 他们 之间 有 一种 真挚 的 爱情
- Giữa họ có một tình yêu chân thành.
- 人 与 人 之间 要 互相 友爱
- Giữa người với người cần yêu thương lẫn nhau.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 这是 我们 之间 的 分儿
- Đây là tình cảm giữa chúng ta.
- 把 她 锁 在 高塔 之上
- Anh ta nhốt cô trong một tòa tháp
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 塔筒之间紧固
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 塔筒之间紧固 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
固›
塔›
筒›
紧›
间›