Đọc nhanh: 松散 (tùng tán). Ý nghĩa là: rời rạc; lỏng lẻo (kết cấu của sự vật); phân tán; không tập trung (tinh thần); rời; lơi; khảng tảng; xởi, tơi, lồng bồng.
✪ rời rạc; lỏng lẻo (kết cấu của sự vật); phân tán; không tập trung (tinh thần); rời; lơi; khảng tảng; xởi
(事物的结构) 不紧密; (精神) 不集中
✪ tơi
分散四处
✪ lồng bồng
不紧密
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松散
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 房里 太热 , 出来 松松散散
- trong phòng nóng quá, ra ngoài cho thoải mái.
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 满屋 散布 着 松油 的 刺鼻 气味
- Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.
- 在 海边 散步 让 人 轻松
- Đi dạo bên bờ biển khiến người ta thư giãn.
- 散步 以 放松 身心
- Đi bộ để thư giãn.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 在 凉爽 的 天气 里 轻松 地 散步 令人 心旷神怡
- Dễ dàng đi dạo trong thời tiết mát mẻ khiến con người cảm thấy thoải mái và sảng khoái.
- 考试 一 结束 我 就 到 校园 里 散散步 松弛 一下 紧张 的 神经
- Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.
- 我们 一起 去 散步 放松
- Chúng ta cùng nhau đi dạo để thư giãn.
- 这个 团队 的 组织 松散
- Đội ngũ này phối hợp lỏng lẻo.
- 晚霞 让 人 感到 放松
- Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松散
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松散 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm散›
松›
buông lơi; buông lỏnglỏng lẻo; hời hợt
rời rạc; tan rã; rã rời; tan tác; lỏng lẻo (tinh thần, tổ chức, kỷ luật)làm tiêu tan; làm tan rã
tơi; xốp (đất đai)làm tơi; làm xốp
Phân Tách, Chia Rẽ
Chặt Chẽ, Ngắn Gọn, Chắc Nịch
Chặt Chẽ, Cẩn Thận, Nghiêm Khắc
Củng Cố (Làm Cho Vững Chắc)
Nghiêm Ngặt
Đoàn Kết
bền chắc; kiên cố; bềnchắc chắn; vững vàng; vững chắc
Kiên Cố
nghiêm chỉnh; chặt chẽ; nghiêm ngặt; cẩn nghiêm
Chặt Chẽ, Kín, Khít
Tập Trung
vững chắc; bền vững; rắn chắc; chắc chắn; tráng kiệncứng chắcchặt